
Giới thiệu về Python
1. Python là gì?
Python là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, tương tự như Java hay JavaScript, nhưng nổi bật bởi:
- Cú pháp đơn giản, dễ đọc, dễ viết → phù hợp cho người mới bắt đầu.
- Không cần cấu hình phức tạp như Java (không cần khai báo kiểu dữ liệu phức tạp hay thiết lập môi trường nặng nề).
- Rất mạnh mẽ và có thể mở rộng nhờ vào hệ sinh thái thư viện khổng lồ.
2. Vì sao Python mạnh mẽ?
🔹 Sức mạnh đến từ hệ sinh thái (Ecosystem)
- Python có hàng trăm nghìn thư viện (libraries) và module hỗ trợ sẵn.
- Cộng đồng phát triển cực lớn: mỗi ngày có hàng ngàn thư viện mới được tạo ra.
- Các thư viện phổ biến:
- NumPy, Pandas → xử lý và phân tích dữ liệu.
- Matplotlib, Seaborn → trực quan hóa dữ liệu.
- TensorFlow, PyTorch → học máy (machine learning) và trí tuệ nhân tạo (AI).
- Flask, Django → phát triển web.
3. Tính linh hoạt (Flexibility) của Python
“Linh hoạt” nghĩa là:
- Python không bị ràng buộc bởi kiểu dữ liệu, cú pháp phức tạp.
- Dễ dàng mở rộng với các module viết bằng C, C++, hoặc tích hợp với các API.
- Có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau: web, AI, data, automation, scripting, v.v.
4. Các lĩnh vực ứng dụng của Python
🔸 A. Phát triển web (Web Development)
Python có các framework mạnh mẽ:
- Django: framework toàn diện, có sẵn ORM, quản trị viên, bảo mật tốt.
- Flask: nhẹ, linh hoạt, dễ mở rộng.
Ví dụ code Flask đơn giản:
from flask import Flask
# Khởi tạo ứng dụng Flask
app = Flask(__name__)
# Định nghĩa một route đơn giản
@app.route('/')
def hello_world():
return "Xin chào! Đây là ứng dụng web đầu tiên của bạn với Flask."
# Chạy ứng dụng trên cổng 5000
if __name__ == '__main__':
app.run(debug=True)🧠 Giải thích:
Flask()tạo một ứng dụng web cơ bản.
@app.route('/')định nghĩa đường dẫn trang chủ.
app.run(debug=True)chạy server ở chế độ debug (tự động reload khi code thay đổi).
🔸 B. Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo (Data Science & AI)
Python là ngôn ngữ chính trong ngành phân tích dữ liệu và AI nhờ các thư viện mạnh mẽ.
Ví dụ: Phân tích dữ liệu đơn giản với Pandas
import pandas as pd
# Tạo một bảng dữ liệu (DataFrame)
data = {
'Tên': ['An', 'Bình', 'Cường'],
'Tuổi': [25, 30, 28],
'Điểm': [85, 90, 88]
}
df = pd.DataFrame(data)
# Hiển thị thông tin tổng quát
print(df)
print("\nTrung bình điểm:", df['Điểm'].mean())🧠 Giải thích:
pandasgiúp xử lý dữ liệu dạng bảng (giống Excel).
.mean()tính giá trị trung bình cột “Điểm”.
🔸 C. Thu thập dữ liệu (Web Scraping)
Python có thể tự động thu thập thông tin từ website bằng thư viện như requests và BeautifulSoup.
Ví dụ: Lấy tiêu đề bài viết từ trang web
import requests
from bs4 import BeautifulSoup
# Gửi yêu cầu tới trang web
url = 'https://vnexpress.net'
response = requests.get(url)
# Phân tích HTML
soup = BeautifulSoup(response.text, 'html.parser')
# Lấy danh sách tiêu đề bài viết
titles = soup.find_all('h3', class_='title-news')
for title in titles[:5]: # chỉ lấy 5 tiêu đề đầu tiên
print("-", title.text.strip())🧠 Giải thích:
requestsgửi yêu cầu HTTP.
BeautifulSoupgiúp bóc tách nội dung HTML.
.find_all()tìm các thẻ HTML theo điều kiện.
🔸 D. Tự động hóa (Automation)
Python rất hữu ích trong DevOps và tác vụ văn phòng như:
- Tự động sao lưu dữ liệu.
- Xóa file tạm, gửi email tự động.
- Làm việc với file Excel, Google Sheets.
Ví dụ: Đọc file Excel và tính tổng
import pandas as pd
# Đọc dữ liệu từ file Excel
df = pd.read_excel('du_lieu.xlsx')
# Tính tổng một cột
tong = df['Doanh thu'].sum()
print("Tổng doanh thu:", tong)🧠 Giải thích:
pandasđọc file Excel rất dễ.
.sum()tính tổng nhanh chóng.
- Thường dùng trong báo cáo tự động của doanh nghiệp.
🔸 E. Ứng dụng khác
Ngoài ra, Python còn được dùng để:
- Viết game nhỏ (Pygame).
- Viết ứng dụng desktop (Tkinter, PyQt).
- Viết ứng dụng mobile (Kivy).
5. Kết luận: Vì sao nên học Python?
| Ưu điểm | Mô tả |
|---|---|
| Dễ học | Cú pháp đơn giản, gần với ngôn ngữ tự nhiên |
| Linh hoạt | Dùng được trong nhiều lĩnh vực |
| Mạnh mẽ | Thư viện phong phú, cộng đồng lớn |
| Cơ hội nghề nghiệp | Python được dùng trong AI, Data, Web, Automation |
6. Trải nghiệm về python
Bài tập 1:
Viết chương trình Python in ra câu “Xin chào Python!”
print("Xin chào Python!")Bài tập 2:
Nhập tên người dùng và in lời chào cá nhân.
ten = input("Nhập tên của bạn: ")
print(f"Xin chào {ten}, chúc bạn học Python vui vẻ!")